English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | thử nghiệm lâm sàng
|
| English | Nounsclinical test |
| Example |
thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng
A new drug is being tested in clinical trials
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.